(Thần tài) | 39 | 79 | |
(Ông địa) | 38 | 78 | |
(Ông trời) | 37 | 77 | |
(Bà vải) | 36 | 76 | |
(Tiền tài) | 33 | 73 | |
(Ông tổ) | 05 | 45 | 85 |
(Ông táo) | 00 | 40 | 80 |
Đang chờ Xổ Số Miền Nam lúc 16h14', Chúc các bạn may mắn !...
Thứ 6 | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long |
---|---|---|---|
26/07/2024 | L: 07K30 | L: 33TV30 | L: 45VL30 |
Giải 8 | 88 | 49 | 65 |
Giải 7 | 133 | 274 | 912 |
Giải 6 | 2321 | 6752 | 6587 |
9714 | 2222 | 6016 | |
6778 | 3181 | 4473 | |
Giải 5 | 4780 | 0413 | 5105 |
Giải 4 | 51838 | 80268 | 53322 |
32280 | 05798 | 63888 | |
44976 | 92946 | 57864 | |
00068 | 94242 | 21926 | |
49408 | 71207 | 14340 | |
66625 | 41134 | 36996 | |
72973 | 53661 | 27389 | |
Giải 3 | 13723 | 64275 | 55721 |
12892 | 33629 | 43801 | |
Giải 2 | 80970 | 86947 | 42969 |
Giải 1 | 12320 | 51417 | 06538 |
Đặc biệt | 277304 | 753133 | 661544 |
26/07/2024 | 13QN-18QN-4QN-3QN-12QN-6QN-9QN-11QNHải Phòng |
Đặc biệt | 16213 |
Giải nhất | 11867 |
Giải nhì | 38996 19224 |
Giải 3 | 96243 89155 59868 03728 96632 08382 |
Giải 4 | 9332 6589 9787 8612 |
Giải 5 | 3766 7299 5816 4122 7736 6839 |
Giải 6 | 321 726 774 |
Giải 7 | 37 70 66 47 |
Thứ 6 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
26/07/2024 | XSGL | XSNT |
Giải 8 | 07 | 87 |
Giải 7 | 083 | 281 |
Giải 6 | 5521 | 6301 |
3890 | 3292 | |
7942 | 2680 | |
Giải 5 | 2021 | 8355 |
Giải 4 | 88851 | 48485 |
78794 | 54523 | |
97448 | 01830 | |
13499 | 20714 | |
86368 | 06436 | |
23462 | 13289 | |
57624 | 42971 | |
Giải 3 | 40311 | 76034 |
77238 | 72323 | |
Giải 2 | 49721 | 33493 |
Giải 1 | 48977 | 80242 |
Đặc biệt | 126721 | 715291 |
Xổ số mega ngày 26/07/2024
18
20
28
31
39
45
Giá trị jackpot: 28,738,175,000
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (Đồng) |
Jackpot | 6 số | 0 | 28,738,175,000đ |
Giải nhất | 5 số | 31 | 10,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 1,246 | 300,000đ |
Jackpot | 3 số | 21,060 | 30,000đ |
Xổ số Max3D ngày 26/07/2024
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị |
Nhất | 360360 | 16 | 15TR |
Nhì | 887356861650 | 50 | 6.5TR |
Ba | 596165537 | 91 | 3TR |
269863091 | |||
KK | 837884659688 | 91 | 100N |
373443242026 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
THỜ CÚNG
100 CON SỐ
12 CON GIÁP
(Thần tài) | 39 | 79 | |
(Ông địa) | 38 | 78 | |
(Ông trời) | 37 | 77 | |
(Bà vải) | 36 | 76 | |
(Tiền tài) | 33 | 73 | |
(Ông tổ) | 05 | 45 | 85 |
(Ông táo) | 00 | 40 | 80 |